hòa nhạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hòa nhạc+ noun
- concert; musical entertainment
- phòng hòa nhạc
Concert-hall
- phòng hòa nhạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hòa nhạc"
- Những từ có chứa "hòa nhạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appeasing harmonizable accommodative Cypriot mild-mannered harmonical monophysitic coordinated clashing czechoslovakia more...
Lượt xem: 598